common stock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common stock+ Noun
- giống common shares
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common shares ordinary shares
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common stock"
- Những từ có chứa "common stock":
common stock common stock equivalent - Những từ có chứa "common stock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hùn chung lẽ thường tình bội chung bần cố cổ phần nước dùng dòng thuần nước xuýt tồn kho more...
Lượt xem: 592